Tự Điển Phật Học VIỆT - ANH

TỪ NGỮ PHẬT HỌC VIỆT- ANH
Soạn Giả: TRẦN NGUYÊN TRUNG
 
R
A B C D Đ G H K L M N O P Q R S T T2 U V X Y
 

Ra hạ. Pavàranà (S). Ceremony of the end of the rainy retreat. Also giải hạ, tự tứ, Phật lạp nhật.

Ràng buộc, gắn bó. Bhanda (S). Bond, fetter.

Rồng, rắn. Nàga (S) Dragon, snake.

Rừng trúc. Venuvana (S). Bamboo grove. Also Trúc lâm.

 

Trang Nhà  |  Bài Mới  |  Kinh Điển |  Thần Chú  |  Pháp Âm  |  Lịch Đại Tổ Sư
Hình Ảnh  |  Linh Tinh  |  
Tự Điển  |  Lịch Trình  |  Liên Lạc