Ra hạ. Pavàranà (S). Ceremony of the end of the rainy retreat. Also giải hạ, tự tứ, Phật lạp nhật.
Ràng buộc, gắn bó. Bhanda (S). Bond, fetter.
Rồng, rắn. Nàga (S) Dragon, snake.
Rừng trúc. Venuvana (S). Bamboo grove. Also Trúc lâm.